Có 2 kết quả:

电冰箱 diàn bīng xiāng ㄉㄧㄢˋ ㄅㄧㄥ ㄒㄧㄤ電冰箱 diàn bīng xiāng ㄉㄧㄢˋ ㄅㄧㄥ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) refrigerator
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) refrigerator
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0